Nông sản Việt bứt phá: Giá trị tăng, xuất khẩu thăng hoa
Nông nghiệp Việt Nam ghi dấu trên bản đồ xuất khẩu toàn cầu, nhưng vẫn tồn tại nghịch lý “được mùa mất giá”. Chìa khóa để bứt phá nằm ở chất lượng, chế biến sâu, thương hiệu và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.

Gạo, cà phê, hồ tiêu, hạt điều, trái cây nhiệt đới và thủy sản đều thuộc nhóm dẫn đầu về sản lượng, mang về hàng chục tỷ USD mỗi năm.
Nông sản Việt đối mặt nhiều thách thức
Trong nhiều năm qua, nông nghiệp Việt Nam liên tục tạo dấu ấn trên thị trường thế giới. Gạo, cà phê, hồ tiêu, hạt điều, trái cây nhiệt đới và thủy sản đều thuộc nhóm dẫn đầu về sản lượng, mang về hàng chục tỷ USD mỗi năm. Tuy nhiên, nghịch lý “được mùa mất giá” vẫn đeo bám, cho thấy nền nông nghiệp còn nhiều hạn chế. Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, trong tháng 9/2025, Việt Nam xuất khẩu 600 nghìn tấn gạo, thu về 288,4 triệu USD. Lũy kế 9 tháng, tổng khối lượng và giá trị xuất khẩu gạo đạt 7 triệu tấn và 3,55 tỷ USD, tăng 0,1% về khối lượng nhưng giảm 18,5% về giá trị so với cùng kỳ năm 2024. Giá gạo xuất khẩu bình quân 9 tháng đầu năm 2025 ước đạt 509 USD/tấn, giảm 18,6% so với cùng kỳ.
Thực tế cho thấy, mặc dù gạo Việt Nam nằm trong top 3 thế giới về xuất khẩu, cà phê giữ vị trí số 2 toàn cầu, hồ tiêu chiếm 35–40% thị phần quốc tế, còn hạt điều nhiều năm dẫn đầu về chế biến và xuất khẩu, nông dân vẫn gặp khó khăn khi dư cung. Nguyên nhân chính là sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết, chưa dự báo chính xác nhu cầu thị trường và phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu thô. Ông Nguyễn Đình Tùng, Tổng giám đốc Vina T&T Group, nhấn mạnh: xuất khẩu trái cây đã có tiến triển, nhưng hạn chế ở khâu chế biến và bảo quản sau thu hoạch. Khi dư cung, giá rớt mạnh, nông dân chịu thiệt hại.
TS. Đặng Kim Sơn, chuyên gia chính sách nông nghiệp, chỉ ra rằng sản xuất theo phong trào là vấn đề cố hữu. Khi giá một mặt hàng tăng, nông dân đổ xô vào trồng, dẫn tới dư thừa, mất cân đối cung cầu. Việc này không chỉ khiến giá trị gia tăng thấp mà còn tạo vòng luẩn quẩn “được mùa mất giá”. Hiện tỷ lệ nông sản Việt Nam qua chế biến sâu chỉ khoảng 30%, trong khi nhiều nước đạt 60–70%, khiến giá trị xuất khẩu chưa cao. Hệ thống kho lạnh, logistics và công nghệ bảo quản còn hạn chế, đồng nghĩa tổn thất sau thu hoạch vẫn lớn, khả năng cạnh tranh quốc tế chưa tối ưu.
Nông nghiệp Việt Nam còn phụ thuộc nhiều vào một số thị trường truyền thống như Trung Quốc, Mỹ, EU. Khi các thị trường này thay đổi chính sách, doanh nghiệp dễ bị động. Việc xây dựng thương hiệu quốc gia, phát triển nông nghiệp thông minh, ứng dụng IoT, blockchain, thương mại điện tử vẫn trong quy mô nhỏ, chưa phát huy tối đa lợi thế.
Giải pháp nâng giá trị và phát triển bền vững.
Để khắc phục hạn chế, nâng cao giá trị và thúc đẩy xuất khẩu, cần tập trung vào chiến lược dài hạn, từ chất lượng sản phẩm tới thương hiệu và thị trường. Ông Trần Công Thắng, Viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường, cho rằng đầu tư vào chế biến và logistics là chìa khóa. Hệ thống kho lạnh, trung tâm logistics và công nghệ bảo quản hiện đại sẽ giảm tổn thất sau thu hoạch, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh.
Mở rộng thị trường là hướng đi cần thiết. Song song với các thị trường truyền thống, việc tìm kiếm cơ hội tại Trung Đông, Nam Á, châu Phi sẽ giảm sự phụ thuộc và rủi ro. Xây dựng thương hiệu quốc gia cho các mặt hàng chủ lực cũng là bước đi dài hạn. Ông Đoàn Nguyên Đức, Chủ tịch HAGL Agrico, nhấn mạnh: bán thương hiệu Việt Nam đồng nghĩa với tăng giá trị nông sản gấp nhiều lần so với bán sản phẩm thô.
Ứng dụng công nghệ số, IoT, blockchain trong quản lý mùa vụ, truy xuất nguồn gốc, kết hợp thương mại điện tử sẽ minh bạch thông tin và gia tăng niềm tin của người tiêu dùng quốc tế. Mô hình hợp tác xã nông nghiệp tạo cầu nối giữa nông dân và doanh nghiệp, giúp nông dân không còn lo bị ép giá, trong khi doanh nghiệp đảm bảo nguồn cung ổn định. Chính sách tín dụng ưu đãi cho nông dân và hợp tác xã tham gia chuỗi liên kết cũng cần được triển khai mạnh mẽ.
Bền vững không chỉ dừng ở kinh tế mà còn liên quan môi trường và an sinh xã hội. Sản xuất hữu cơ, giảm hóa chất, kinh tế tuần hoàn, tái sử dụng phụ phẩm nông nghiệp làm phân bón và thức ăn chăn nuôi vừa tiết kiệm chi phí vừa giảm phát thải. Xây dựng quỹ bình ổn giá nông sản hoặc bảo hiểm nông nghiệp cũng giúp giảm rủi ro cho nông dân. Chìa khóa để nông nghiệp Việt Nam phát triển bền vững và xuất khẩu thăng hoa là chuyển từ mục tiêu sản lượng sang mục tiêu giá trị, tập trung vào chất lượng, chế biến sâu, thương hiệu và đa dạng hóa thị trường. Đây là bước đi quan trọng để đưa nông sản Việt Nam vươn tầm quốc tế, tạo lợi ích bền vững cho người nông dân và doanh nghiệp.
Theothuonghieusanpham.vn